Kết quả tra cứu ngữ pháp của 法務局における遺言書の保管等に関する法律
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen