Kết quả tra cứu ngữ pháp của 波濤を越える渡り鳥
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N1
に堪える
Đáng...
N4
みえる
Trông như
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...