Kết quả tra cứu ngữ pháp của 泣いたら負け
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N2
だらけ
Đầy/Toàn là
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たまらない
...không chịu được
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không