Kết quả tra cứu ngữ pháp của 泣いた笑った! ご対面あの人に会いたい
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao