Kết quả tra cứu ngữ pháp của 泣いてしまいたい
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
Được lợi
ていただく
Xin vui lòng... (Chỉ thị)
N4
まだ~ていない
Vẫn chưa...
N5
なくてもいい
Không cần phải
N3
Lặp lại, thói quen
またしても
Thế là lại
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N2
Đề tài câu chuyện
たいてい
Thường thường, nói chung