Kết quả tra cứu ngữ pháp của 泣いてもいいんだよ
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
Dự định
よていだ
Theo dự định
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないでもよい
Không...cũng được
N4
Cho phép
てもよろしい
Cũng được (Cho phép)
N4
Nhượng bộ
てもよろしい
Cũng được (Nhượng bộ)
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
まだ~ていない
Vẫn chưa...
N2
Bất biến
なんといっても
Dù thế nào thì ...
N1
Nhấn mạnh
~と言ってもせいぜい~だけだ
~ Tiếng là ... nhưng cũng chỉ...
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là