Kết quả tra cứu ngữ pháp của 泣いてチンピラ
N4
Khuynh hướng
ていない
Vẫn chưa...
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
Nhấn mạnh
ていては
Nếu lúc nào cũng...
N5
Cho phép
ていい
Có thể ..., được phép ...
N3
について
Về...
N4
Trạng thái kết quả
ている
Trạng thái
N5
Kinh nghiệm
ている
Đã, từng...
N5
Trạng thái
ている
Đã...rồi
N4
まだ~ていない
Vẫn chưa...
N2
Đề tài câu chuyện
たいてい
Thường thường, nói chung
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy