Kết quả tra cứu ngữ pháp của 泣かせてくれよ
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như