Kết quả tra cứu ngữ pháp của 泣かせやがってこのやろう
N2
Khoảng thời gian ngắn
やがて
Chẳng bao lâu sau
N5
どうやって
Làm thế nào/Bằng cách nào
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N4
やっと
Cuối cùng thì...
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N3
Đề nghị
てやってもらえないか
Có thể... giúp tôi được không
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...