Kết quả tra cứu ngữ pháp của 泣かせるあいつ
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Xếp hàng, liệt kê
かあるいは
Hoặc là...hoặc là
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N2
あるいは
Hoặc là...
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...