Kết quả tra cứu ngữ pháp của 泣かないわ
N2
かなわない
Không thể chịu được
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N4
Cho phép
てもかまわない
Cũng không sao (Cho phép)
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N4
Nhượng bộ
てもかまわない
Có...cũng không sao (Nhượng bộ)
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N4
Khả năng
てもかまわない
Cũng không sao, cũng được (Khả năng)
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất