Kết quả tra cứu ngữ pháp của 泣きいりひきつけ
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N3
きり
Chỉ có
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó