Kết quả tra cứu ngữ pháp của 泣きたいくらい
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N1
~くらいで
Chỉ có~
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
Nくらい
Cỡ N
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N5
どのくらい
Bao lâu
N4
Bất biến
いくら
Bao nhiêu (Bất định)
N4
Giá trị
いくら
Bao nhiêu (Câu hỏi)
N3
Mức nhiều ít về số lượng
いくらも…ない
Chẳng ... bao nhiêu ...
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà