Kết quả tra cứu ngữ pháp của 泣きたいなら
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N3
Mức nhiều ít về số lượng
いくらも…ない
Chẳng ... bao nhiêu ...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...