Kết quả tra cứu ngữ pháp của 泣きたいよ
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
なくともよい
Không cần phải
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc