Kết quả tra cứu ngữ pháp của 泣きなれる
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
~てしかるべきだ
~ Nên