Kết quả tra cứu ngữ pháp của 泣きはらす
N5
Khả năng
すき
Thích...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Ngoại lệ
ときには
Có lúc, có khi
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N4
のは~です
Là...
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng