Kết quả tra cứu ngữ pháp của 泣きわめく
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống
N1
Cương vị, quan điểm
めく
Có vẻ như là ~, có khuynh hướng là ~
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
わざわざ
Cất công
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...