Kết quả tra cứu ngữ pháp của 泣きを見る
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N5
できる
Có thể
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành