Kết quả tra cứu ngữ pháp của 泣く子はいねぇが
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
かねない
Có thể/E rằng
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N4
So sánh
は...が, は...
Nhưng mà
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng
N2
Cương vị, quan điểm
がなくもない
Không phải là không có