Kết quả tra cứu ngữ pháp của 泥っせる
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Quyết tâm, quyết định
てみせる
...cho mà xem, nhất định sẽ...
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định