Kết quả tra cứu ngữ pháp của 注意のまばたき
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N4
意向形
Thể ý chí
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N4
という意味だ
Nghĩa là
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây