Kết quả tra cứu ngữ pháp của 泳ぎだす
N4
すぎる
Quá...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N5
だ/です
Là...
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N2
Đánh giá
…ても…すぎることはない
Có ... đi nữa cũng không phải là ... quá (Thừa)
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N4
Thời điểm
もうすぐ
Sắp... (làm gì, diễn ra điều gì)
N3
Khoảng thời gian ngắn
すぐにでも
Ngay bây giờ, ngay lập tức