Kết quả tra cứu ngữ pháp của 洗い立てる
N2
に先立って
Trước khi
N3
について
Về...
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N4
Trạng thái kết quả
ている
Trạng thái
N5
Kinh nghiệm
ている
Đã, từng...
N5
Trạng thái
ている
Đã...rồi
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N2
Thời gian
としている
Sắp
N4
ている
Đang... (quá khứ)
N5
ている
Đang... (hiện tại)