Kết quả tra cứu ngữ pháp của 流しそうめん
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Xếp hàng, liệt kê
そうして
Và (Liệt kê)
N3
Mơ hồ
なんでも…そうだ
Nghe nói dường như...
N3
Suy đoán
しまいそうだ
Chắc là sẽ... mất
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N3
Kết quả
そうしたら
Thế là, nào ngờ (Quá khứ)
N2
そうにない/そうもない
Khó mà