Kết quả tra cứu ngữ pháp của 流れ星が消えないうちに
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
がち
Thường/Hay
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N1
Ý chí, ý hướng
~ようにも...れない
~ Dù muốn...cũng không thể...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N2
うちに
Nhân lúc/Trong lúc còn đang