Kết quả tra cứu ngữ pháp của 流れ星と恋の雨
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
それなのに
Thế nhưng
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
…との
...là ..., ...rằng ...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là