Kết quả tra cứu ngữ pháp của 浅見れいな
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
ないではいられない
Không thể không/Không khỏi
N2
ていられない
Không thể... được nữa
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N2
Căn cứ, cơ sở
ではいられない
Không thể cứ...mãi
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~