Kết quả tra cứu ngữ pháp của 浅見光彦〜最終章〜
N4
終わる
Làm... xong
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như