Kết quả tra cứu ngữ pháp của 浦添ようどれ よみがえる古琉球
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N4
みえる
Trông như
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N3
ようになる
Trở nên