Kết quả tra cứu ngữ pháp của 浦野りせ子
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?