Kết quả tra cứu ngữ pháp của 浮かされる
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N5
Xác nhận
どれですか
Là cái nào
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N2
Mức nhiều ít về số lượng
からする
Trở lên, ít nhất cũng
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N1
Mức nhiều ít về số lượng
~からする
(Số lượng) trở lên, có tới ...
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ