Kết quả tra cứu ngữ pháp của 浮かせる
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N2
Mức nhiều ít về số lượng
からする
Trở lên, ít nhất cũng
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
Mức nhiều ít về số lượng
~からする
(Số lượng) trở lên, có tới ...
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng