Kết quả tra cứu ngữ pháp của 浮かれ出る
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
に慣れる
Quen với...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng