Kết quả tra cứu ngữ pháp của 浮気なぼくら (インストゥルメンタル)
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
Mức nhiều ít về số lượng
いくらも…ない
Chẳng ... bao nhiêu ...
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N3
くらい~はない
Cỡ như... thì không có