Kết quả tra cứu ngữ pháp của 浴室すべり止めマット
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N3
べき
Phải/Nên...
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Cương vị, quan điểm
かりそめにも
Dù là gì đi nữa, cũng không
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
に比べて
So với
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt