Kết quả tra cứu ngữ pháp của 海にいるのは…
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
あるいは
Hoặc là...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N2
ものではない
Không nên...
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~