Kết quả tra cứu ngữ pháp của 海のまにまに
N2
まま(に)
Theo như
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
あまり(に)
Quá...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N5
までに
Trước/Trước khi
N3
ますように
Mong sao
N1
にもまして
Hơn cả