Kết quả tra cứu ngữ pháp của 海の向こうで暮らしてみれば
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...