Kết quả tra cứu ngữ pháp của 海ほたるパーキングエリア
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N3
Chấp thuận, đồng ý
なるほど
Quả thực là, thảo nào
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N3
ほど
Càng... càng...
N3
Suy đoán
たしかに/なるほど~かもしれない
Có thể ... thật, có thể ... đúng như anh nói
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
ば~ほど
Càng... càng...
N3
Giới hạn, cực hạn
ほど…
Khoảng (áng chừng)
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N3
Nhấn mạnh về mức độ
…ほど
Tới mức, cỡ...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại