Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
…振り
Sau
以外
Ngoài/Ngoại trừ
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
Cách, tình trạng, tình hình, dáng vẻ
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có