Kết quả tra cứu ngữ pháp của 海岸通 (風の曲)
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...