Kết quả tra cứu ngữ pháp của 海洋汚染等及び海上災害の防止に関する法律
N2
及び
Và...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
びる
Trông giống
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
上げる
Làm... xong
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần