Kết quả tra cứu ngữ pháp của 海賊行為の処罰及び海賊行為への対処に関する法律
N2
及び
Và...
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N1
びる
Trông giống
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là