Kết quả tra cứu ngữ pháp của 消えたプリンセス
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
たとえ~ても
Giả sử... đi chăng nữa/Dù... đi chăng nữa
N1
~あえて
Dám~
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N4
みえる
Trông như