Kết quả tra cứu ngữ pháp của 消えてしまいそうです
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N3
Suy đoán
しまいそうだ
Chắc là sẽ... mất
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N3
Xếp hàng, liệt kê
そうして
Và (Liệt kê)
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N5
~がほしいです
Muốn
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
てしまう
Làm xong/Lỡ làm
N4
Đánh giá
... そうにしている
Trông..., có vẻ như..., ra vẻ...