Kết quả tra cứu ngữ pháp của 消しゴムをくれた女子を好きになった。
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...