Kết quả tra cứu ngữ pháp của 涙がこぼれそう
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
Đánh giá
…こそ…が
Tuy có ... nhưng ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
それこそ
Khỉ phải nói, đích thị là
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N2
それが
Chuyện đó thì/Thế mà
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N1
こそあれ
Đúng là... nhưng/... còn đúng, chứ...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa