Kết quả tra cứu ngữ pháp của 涙くんさよなら
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
...ようなら
Nếu như...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...