Kết quả tra cứu ngữ pháp của 涙のさきに
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N4
おきに
Cứ cách
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N3
Ngoại lệ
ときには
Có lúc, có khi
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà